Characters remaining: 500/500
Translation

disagreeable woman

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "disagreeable woman" có thể được hiểu "người phụ nữ khó ưa" trong tiếng Việt. Từ "disagreeable" có nghĩa không dễ chịu, gây khó chịu hoặc không đồng tình, khi kết hợp với "woman", chỉ ra rằng người phụ nữ đó tính cách không dễ chịu hoặc không thân thiện.

Giải thích từ:
  1. Disagreeable:

    • Tính từ: Nghĩa khó chịu, không vui vẻ, hoặc không đồng ý với người khác.
    • Biến thể: Từ này có thể được biến đổi thành danh từ "disagreeableness" (tính chất khó chịu) hoặc trạng từ "disagreeably" (một cách khó chịu).
  2. Woman:

    • Danh từ: Nghĩa phụ nữ, người trưởng thành nữ giới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a disagreeable woman who often argues with her friends." ( ấy một người phụ nữ khó ưa thường tranh cãi với bạn bè.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her talent, her disagreeable nature has alienated many potential collaborators." (Mặc dù tài năng, tính cách khó ưa của ấy đã khiến nhiều cộng sự tiềm năng xa lánh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nighmare: Một từ khác có thể diễn tả một người phụ nữ khó ưa "nightmare" (cơn ác mộng) khi nói về cách người đó gây ra sự khó chịu cho người khác.
  • Unpleasant: Từ này có nghĩa không dễ chịu, có thể dùng thay cho "disagreeable".
  • Irascible: Nghĩa dễ nổi giận, thường có thể dùng để mô tả một người phụ nữ khó ưa.
Các idiom phrasal verbs liên quan:
  • "To rub someone the wrong way": Nghĩa làm ai đó khó chịu (có thể dùng để mô tả hành vi của một người phụ nữ khó ưa).
  • "To be hard to get along with": Dùng để chỉ một người khó hòa hợp hoặc khó làm bạn.
  • "To have a chip on one's shoulder": Nghĩa dễ nổi cáu hoặc luôn sẵn sàng tranh cãi, có thể áp dụng cho một người phụ nữ khó ưa.
Kết luận:

Từ "disagreeable woman" không chỉ đơn thuần mô tả một người phụ nữ còn thể hiện những khía cạnh của tính cách có thể gây khó chịu cho người khác.

Noun
  1. người phụ nữ khó ưa

Comments and discussion on the word "disagreeable woman"