Từ tiếng Anh "disagreeable woman" có thể được hiểu là "người phụ nữ khó ưa" trong tiếng Việt. Từ "disagreeable" có nghĩa là không dễ chịu, gây khó chịu hoặc không đồng tình, và khi kết hợp với "woman", nó chỉ ra rằng người phụ nữ đó có tính cách không dễ chịu hoặc không thân thiện.
Giải thích từ:
Tính từ: Nghĩa là khó chịu, không vui vẻ, hoặc không đồng ý với người khác.
Biến thể: Từ này có thể được biến đổi thành danh từ "disagreeableness" (tính chất khó chịu) hoặc trạng từ "disagreeably" (một cách khó chịu).
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nighmare: Một từ khác có thể diễn tả một người phụ nữ khó ưa là "nightmare" (cơn ác mộng) khi nói về cách mà người đó gây ra sự khó chịu cho người khác.
Unpleasant: Từ này có nghĩa là không dễ chịu, có thể dùng thay cho "disagreeable".
Irascible: Nghĩa là dễ nổi giận, thường có thể dùng để mô tả một người phụ nữ khó ưa.
Các idiom và phrasal verbs liên quan:
"To rub someone the wrong way": Nghĩa là làm ai đó khó chịu (có thể dùng để mô tả hành vi của một người phụ nữ khó ưa).
"To be hard to get along with": Dùng để chỉ một người khó hòa hợp hoặc khó làm bạn.
"To have a chip on one's shoulder": Nghĩa là dễ nổi cáu hoặc luôn sẵn sàng tranh cãi, có thể áp dụng cho một người phụ nữ khó ưa.
Kết luận:
Từ "disagreeable woman" không chỉ đơn thuần mô tả một người phụ nữ mà còn thể hiện những khía cạnh của tính cách có thể gây khó chịu cho người khác.